TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thề trung thành

thề trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thề trung thành

Treueid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huldigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Treueid leisten

thề trung thành, thề chung thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huldigen /[’huldigan] (sw. V.; hat)/

thề trung thành (với ai);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treueid /m -(e)s, -e/

sự, lòi] thề trung thành; einen Treueid leisten thề trung thành, thề chung thủy.