Việt
thề trung thành
Đức
Treueid
huldigen
einen Treueid leisten
thề trung thành, thề chung thủy.
huldigen /[’huldigan] (sw. V.; hat)/
thề trung thành (với ai);
Treueid /m -(e)s, -e/
sự, lòi] thề trung thành; einen Treueid leisten thề trung thành, thề chung thủy.