Sỏ
đầu sỏ, sừng sỏ, trùm sỏ.
Sổ
sách để biên chép, sổ bộ , sổ sách, sổ tay, biên sổ, ghi sổ, khóa sổ, tính sổ, xét sổ, sổ dọc, sổ toẹt, nét sổ, tuột sổ đầu tóc, chim sổ lồng, sổ mũi, sổ sữa, cửa sổ, sút sổ.
Sỗ
không giữ lễ phép, sỗ sàng.
Sở
sở cầu, sở cậy, sở dĩ, sở đắc, sở đoản, sở hữu, sở nguyện, sở tại, sở tổn, sở thích, sở truờng, khổ sở, Sở Khanh, đầu Ngô mình Sở, sở làm, công sở, cơ sở, hội sở, trú sở, trụ sở, xứ sở, sở đất, sở ruộng, sở vuờn.
Sỡ
sặc sỡ, sàm sỡ.