TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số

Số

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con số

con số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt

số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số 2

số 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 3

số 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 4

số 4

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số 5

số 5

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số 11

số 11

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
4 số

4 số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con số 666

con số 666

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
số 5.

Số 5.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 4.

Số 4.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 4

số 4

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 7

con số 7

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 6

con số 6

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 8

con số 8

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số

number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

numbers

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numerical code mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ancient indian numbers

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
con số

approximation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Numeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure

 
Từ điển phân tích kinh tế
số 2

 second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

second n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 3

 third

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 4

 fourth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số 5

 fifth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số 11

 eleven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
4 số

 four-speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con số 666

apocalyptic number

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
số 5.

fifth n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
số 4.

fourth n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

số

Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zahlen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Analog-Digital-Umsetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital-Umsetzerausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital-Wandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital-Wandlerausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital-Wandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphanumerischer Code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphanumerisches Bildschirmgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphanumerische Sortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Numerus

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ziffer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anzahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lotterie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Los

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gangsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số

Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ziffer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
số 4

Vierzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 7

Siebzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 6

Sechzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số 8

Achtzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolute Zahl

số tuyệt đối

abstrakte Zahl

số trừu tượng

einfache Zahl

sổ đơn gi&n

gebrochene Zahl

phân số

imaginäre Zahl

số ảo

irrationale Zahl

số vô tỷ

komplexe Zahl

số phức

gerade .Zahl

sổ chẵn

ungerade Zahl

số lẻ.

den ersten Gang einlegen

gài sổ một

den Gang [he] raus nehmen

chuyển sang chế độ chạy không tải

einen Gang zulegen (ugs.)

tăng tô'c độ lên

einen Gang zurückschalten (ugs.)

giảm tô'c độ một ít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahl /[’tsa:l], die; -, -en/

(Math ) số;

số tuyệt đối : absolute Zahl số trừu tượng : abstrakte Zahl sổ đơn gi& n : einfache Zahl phân số : gebrochene Zahl số ảo : imaginäre Zahl số vô tỷ : irrationale Zahl số phức : komplexe Zahl sổ chẵn : gerade .Zahl số lẻ. : ungerade Zahl

Vierzig /die; -/

số 4;

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(Technik) số (của hộp sô' xe ô tô );

gài sổ một : den ersten Gang einlegen chuyển sang chế độ chạy không tải : den Gang [he] raus nehmen tăng tô' c độ lên : einen Gang zulegen (ugs.) giảm tô' c độ một ít. : einen Gang zurückschalten (ugs.)

Siebzig /die; -/

con số 7;

Sechzig /die; -/

con số 6;

Achtzig /die; -/

con số 8;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Số

Sự thể hiện dữ liệu hoặc các đại lượng vật lý dưới dạng các mã rời rạc chẳng hạn các ký tự số, chứ không phải dòng liên tục.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

số

ancient indian numbers

Từ điển tiếng việt

con số

- d. 1 Chữ số. Con số 7. Có ba con số lẻ. 2 Số cụ thể. Con số chỉ tiêu.

Từ điển toán học Anh-Việt

parameterthông số,tham

số

Từ điển ô tô Anh-Việt

second n.

Số 2 (lần thứ 2)

third n.

Số 3

fifth n.

Số 5.

fourth n.

Số 4.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apocalyptic number

con số 666 (Kh 13.18)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Numbers

Số

Từ điển phân tích kinh tế

figure /thống kê/

con số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

số

1) Zahl f, Ziffer f, Anzahl f; số chẵn gerade Zahl f; số lè ungerade Zahl f; số nguyên ganze (volle) Zahl f;

2) Nummer f; số nhà Hausnummer f;

3) Lotterie f; Gewinn m; số dộc dác hauptgewinn m;

4) Schicksal n, Geschick n; Los n; tốt số gütiges Schicksal n.

con SỐ

Ziffer f, Zahl f

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Numerus

[EN] Number

[VI] Số

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

number

số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digital

(thuộc) số

numerical code mã

số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digit

số

 pip /toán & tin/

số (trên quân bài)

 second /ô tô/

số 2

 third /ô tô/

số 3

 fourth /ô tô/

số 4

 fifth /ô tô/

số 5

 Number

Số , số gọi , con Số

Number

Số , số gọi , con Số

 eleven /toán & tin/

số 11

 four-speed /toán & tin/

4 số

 four-speed /toán & tin/

4 số

 Numeric /điện tử & viễn thông/

con số, số

 digital /toán & tin/

con số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahl /f/M_TÍNH/

[EN] number

[VI] số, con số

Analog-Digital-Umsetzer /m (ADU)/Đ_TỬ, TV, CNSX/

[EN] -

[VI] số

Analog-Digital-Umsetzerausrüstung /f/CNSX/

[EN] -

[VI] số

Analog-Digital-Wandler /m/Đ_TỬ, TV, CNSX/

[EN] -

[VI] số

Analog-Digital-Wandlerausrüstung /f/CNSX/

[EN] -

[VI] số

Analog-Digital-Wandlung /f/KT_GHI/

[EN] -

[VI] số

Analog-Digital-Wandlung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, CNSX/

[EN] -

[VI] số

alphanumerischer Code /m/M_TÍNH/

[EN] -

[VI] số

alphanumerisches Bildschirmgerät /nt/V_THÔNG/

[EN] -

[VI] số

alphanumerische Sortierung /f/M_TÍNH/

[EN] -

[VI] số

Nummer /f/M_TÍNH/

[EN] number

[VI] số, con số, số lượng

Analog-Digital- /pref (A/D)/Đ_TỬ, TV, CNSX/

[EN] -

[VI] số, analog

Zahl /f/TOÁN/

[EN] approximation, number

[VI] con số, số

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zahlen

[VI] Số, con số

[EN] numbers