TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analog

analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tương tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tương tự / số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

analog

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analogue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

A/D

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analogy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

analog

Analog-Digital-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

A/D

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.1.7.1 Analog anzeigende Messgeräte

19.1.7.1 Máy đo analog

1) analog = entsprechend, gleichartig

(1) analog = tương tự, cùng loại

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Analoganzeige

Hiển thị analog

Analoge Anzeige:

Hiển thị bằng kim chỉ (analog):

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Analoges Signal

Tín hiệu analog

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analogy

(sự, trạng thái) tương tự, analog

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analog-Digital- /pref (A/D)/Đ_TỬ, TV, CNSX/

[EN] -

[VI] số, analog

Analog /pref/M_TÍNH, Đ_TỬ, T_BỊ/

[EN] analog

[VI] (thuộc) tương tự, analog

analog /adj/M_TÍNH/

[EN] analog

[VI] tương tự, analog

analog /adj/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] analog (Mỹ), analogue (Anh)

[VI] tương tự, analog

A/D /v_tắt (Analog-Digital-)/Đ_TỬ, TV, CNSX/

[EN] A/D (analog-digital)

[VI] tương tự / số, analog