TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nummer

số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ nummer

số treo áo khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nummer

number

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nummer

Nummer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ nummer

Garderobemarke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ nummer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nummer

Numéro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Los hatte die Nummer 34567

tờ vé sô' mang số 34567

der Spieler mit der Nummer elf wurde verwarnt

cầu thủ mang số mười một đã bị cảnh cáo

[nur] eine Nummer sein

chỉ là một con sô'

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garderobemarke,~ nummer /f =, -n/

số treo áo khoác; Garderobe(n)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummer /[’nomar], die; -, -n/

sô' ;

das Los hatte die Nummer 34567 : tờ vé sô' mang số 34567 der Spieler mit der Nummer elf wurde verwarnt : cầu thủ mang số mười một đã bị cảnh cáo [nur] eine Nummer sein : chỉ là một con sô'

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nummer

numéro

Nummer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nummer /f/M_TÍNH/

[EN] number

[VI] số, con số, số lượng

Nummer /f/V_THÔNG/

[EN] code

[VI] mã

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nummer /TECH/

[DE] Nummer

[EN] number

[FR] Numéro

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nummer

number