Việt
số
con số
số lượng
mã
sô'
số treo áo khoác
Anh
number
code
Đức
Nummer
Garderobemarke
~ nummer
Pháp
Numéro
das Los hatte die Nummer 34567
tờ vé sô' mang số 34567
der Spieler mit der Nummer elf wurde verwarnt
cầu thủ mang số mười một đã bị cảnh cáo
[nur] eine Nummer sein
chỉ là một con sô'
Garderobemarke,~ nummer /f =, -n/
số treo áo khoác; Garderobe(n)
Nummer /[’nomar], die; -, -n/
sô' ;
das Los hatte die Nummer 34567 : tờ vé sô' mang số 34567 der Spieler mit der Nummer elf wurde verwarnt : cầu thủ mang số mười một đã bị cảnh cáo [nur] eine Nummer sein : chỉ là một con sô'
numéro
Nummer /f/M_TÍNH/
[EN] number
[VI] số, con số, số lượng
Nummer /f/V_THÔNG/
[EN] code
[VI] mã
Nummer /TECH/
[DE] Nummer
[FR] Numéro