TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gangsein

đang vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gangsein

Gangsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì)

gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein

hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.

er war nach dem zweiten Gang kampfunfähig

anhta da bị hạ gục sau hiệp đấu thứ hai.

den ersten Gang einlegen

gài sổ một

den Gang [he] raus nehmen

chuyển sang chế độ chạy không tải

einen Gang zulegen (ugs.)

tăng tô'c độ lên

einen Gang zurückschalten (ugs.)

giảm tô'c độ một ít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) đang vận hành; đang hoạt động; đang chạy;

(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì) : gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein : hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(Sport) hiệp; hiệp đấu;

er war nach dem zweiten Gang kampfunfähig : anhta da bị hạ gục sau hiệp đấu thứ hai.

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(Technik) số (của hộp sô' xe ô tô );

den ersten Gang einlegen : gài sổ một den Gang [he] raus nehmen : chuyển sang chế độ chạy không tải einen Gang zulegen (ugs.) : tăng tô' c độ lên einen Gang zurückschalten (ugs.) : giảm tô' c độ một ít.

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(Technik) dạng ngắn gọn của danh từ;