TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang vận hành

đang vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đang vận hành

 on-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đang vận hành

Gangsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ihre Prüfung ist bei laufendem Betrieb möglich und sie können Zusatzaufgaben übernehmen (Begrenzung von Regelabweichungen usw.).

Việc kiểm định có thể thực hiện khi dàn máy đang vận hành và có thể nhận thêm các chức năng phụ khác (giới hạn độ sai lệch của sự điều chỉnh).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

trombedarf der eingeschalteten Verbraucher

Nhu cầu tiêu thụ điện năng của các thiết bị sử dụng điện đang vận hành

Strombedarf der eingeschalteten Verbraucher

Nhu cầu tiêu thụ điện năng của các thiết bị sử dụng điện đang vận hành

Im Kraftfahrzeug laufen ständig eine Vielzahl von solchen Steuerungs- und Regelungsvorgängen ab. Beispiele für Steuerungsvorgänge

Trên một xe cơ giới đang vận hành, nhiều quá trình điều khiển và điều chỉnh diễn ra đồng thời.

In den Messwerteblöcken werden der oder die Knoten, die im Eindrahtbetrieb arbeiten, im Rahmen der Eigendiagnose angezeigt.

Trong khuôn khổ tự chẩn đoán, một nút mạng hay nhiều nút mạng đang vận hành một dây sẽ được thể hiện trong khối các trị số đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì)

gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein

hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) đang vận hành; đang hoạt động; đang chạy;

: (b) mưu toan chống lại (ai, việc gì) hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng. : gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in operation

đang vận hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on-line /điện/

đang vận hành