TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệp

hiệp

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giờ nghỉ giải lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến bưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu khỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tay vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch qưăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiệp

Gangsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielrunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfrunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Symbol des Verbandes der Kunststofferzeuger

Bảng hiệu của Hiệp hội các nhà sản xuất chất dẻo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

VDE: Verband der Elektrotechnik, Elektronik und Informationstechnik e.V.

VDE: Hiệp hội ngành điện tử và tin học Đức

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berufsgenossenschaft

Hiệp hội nghề nghiệp

2.2.6 Am Arbeitsschutz beteiligte Berufsgenossenschaften

2.2.6 Các hiệp hội nghề nghiệp tham gia vào việc bảo vệ lao động

Bezeichnungssystem für Stähle nach EN

Hệ thống đặt tên các loại thép theo chuẩn EN (chuẩn của Liên hiệp châu Âu)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léerer Gang

(kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công;

tó ten Gang

sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết;

leichter Gang

vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi;

im [in vollem] Gang e sein

hoạt động, chạy, làm việc;

in Gang kommen

1) khỏi động; 2) bắt đầu;

in Gang setzen [bringen]

1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war nach dem zweiten Gang kampfunfähig

anhta da bị hạ gục sau hiệp đấu thứ hai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfrunde /f =, -n (thể thao)/

hiệp, hiệp đấu, keo (vật, bốc); Kampf

Halbzeit /f =, -en (/

1. hiệp, hiệp đấu; 2. giờ nghỉ giải lao.

Gang /m -(e)s, Gäng/

m -(e)s, Gänge 1. [sự] đi bộ, đi; bưóc, chuyển động; 2. dáng đi, điệu đi, bưóc đi (của ngựa); 3. [sự] đi, chạy, tiến bưđc; (nghĩa bóng) chây; léerer Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công; tó ten Gang sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết; leichter Gang vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi; im [in vollem] Gang e sein hoạt động, chạy, làm việc; in Gang kommen 1) khỏi động; 2) bắt đầu; in Gang setzen [bringen] 1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món; der dritte Gang món tráng miệng; 5. hiệp, hiệp đấu, keo (bóc xơ); [sự] làm thử, mưu toan; [sự] lao xuổng (trượt tuyết); 6. hành lang; 7. [cái] câu khỉ, cầu tay vịn; 8. mạch qưăng; 9. (giải phẫu) óng, đạo, rãnh, ống dẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(Sport) hiệp; hiệp đấu;

anhta da bị hạ gục sau hiệp đấu thứ hai. : er war nach dem zweiten Gang kampfunfähig

Spielrunde /die/

hiệp; vòng thi đấu; ván;

Từ điển tiếng việt

hiệp

- 1 d. Nhóm những người thợ cùng phối hợp với nhau làm một công việc trong một thời gian nhất định. Hiệp thợ mộc. Phải bốn hiệp thợ làm trong ba ngày.< br> - 2 d. 1 Từ dùng để chỉ từng đơn vị thời gian ngắt ra một cách đều đặn trong trận đọ sức hoặc thi đấu thể thao. Mỗi trận đấu chia làm hai hiệp. Thắng cả năm hiệp. 2 (kết hợp hạn chế). Từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian diễn ra một hoạt động sôi nổi, ở giữa có nghỉ; như đợt. Gà gáy hiệp nhất. Đổ bêtông hiệp thứ hai.< br> - 3 (ph.). x. hợp2 (ng. I).