Việt
hiệp đấu
thể thao
hiệp
giờ nghỉ giải lao.
một nửa thời gian đấu
giờ nghĩ giải lao sau hiệp đấu thứ nhất
Đức
Halbzeit
Halbzeit /die (Sport)/
hiệp đấu; một nửa thời gian đấu;
giờ nghĩ giải lao sau hiệp đấu thứ nhất;
Halbzeit /f =, -en (/
1. hiệp, hiệp đấu; 2. giờ nghỉ giải lao.