TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham

số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số tuổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số đặc trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số bảo giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số vi phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số không thứ nguyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số chỉ phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số trắc địa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. các tham số không cốt yếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số đẳng cự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. tham số địa phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. tham số tập trung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số trung bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. tham số trở ngại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số chương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số thống kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số parazit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số đơn trị hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham số vi phân hỗn tạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. tham số thay đổi theo thời gian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tham

parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham

 
Từ điển toán học Anh-Việt

age parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

characteristic parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

conformal parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

differential parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dimensionless parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

direction parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

geodesic parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

incidental parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

isometric parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

local parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lumped parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mean parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nuisance parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

program parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

statistic parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

stray parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

superfluous parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

uniformizing parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mixed differential parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

time-varying parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

parameterthông số,tham

số

age parameterthông số,tham

tham số tuổi, tham số tăng

characteristic parameterthông số,tham

tham số đặc trưng

conformal parameterthông số,tham

tham số bảo giác

differential parameterthông số,tham

tham số vi phân

dimensionless parameterthông số,tham

tham số không thứ nguyên

direction parameterthông số,tham

tham số chỉ phương

geodesic parameterthông số,tham

tham số trắc địa

incidental parameterthông số,tham

tk. các tham số không cốt yếu

isometric parameterthông số,tham

tham số đẳng cự

local parameterthông số,tham

gt. tham số địa phương

lumped parameterthông số,tham

xib. tham số tập trung

mean parameterthông số,tham

tham số trung bình

nuisance parameterthông số,tham

tk. tham số trở ngại

program parameterthông số,tham

tham số chương trình

statistic parameterthông số,tham

tham số thống kê

stray parameterthông số,tham

tham số parazit

superfluous parameterthông số,tham

tham số thựa

uniformizing parameterthông số,tham

tham số đơn trị hoá

mixed differential parameterthông số,tham

tham số vi phân hỗn tạp

time-varying parameterthông số,tham

xib. tham số thay đổi theo thời gian