TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham số thống kê

tham số thống kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tham số thống kê

statistical parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 statistical parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statistic parameterthông số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tham

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

statistical parameter

tham số thống kê

Từ điển toán học Anh-Việt

statistic parameterthông số,tham

tham số thống kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistical parameter /toán & tin/

tham số thống kê

statistical parameter

tham số thống kê