Việt
Số
con số
Dân số
Ds
Dân số ký .
Anh
numbers
Đức
Zahlen
Numbers
Dân số ký (Ngũ Kinh).
Dân số, Ds
các con số Các con số 1, 2, 3, ..., phân biệt với các chữ hay kí tự a, b, c ...
[VI] Số, con số
[EN] numbers