aerophytes
đs, thực vật khí sinh
agnatha
đs, nhóm Không hàm, Agnatha
aeroplankton
đs, sinh vật trôi nổi trong không khí
aestivation
1. đs, sự ngủ hè; giấc ngủ hè; 2. mẫu nụ hoa
agrophytocoenosis
đs, quần lạc cây trồng. Gốc tiếng La Hy Lạp co+henoun: cùng tụ họp.
aggregation
sự tập hợp, sự kết tụ; đs, sự tạo thành quần tập intraspecies ~ quần tập trong loài primitive plant ~ quần tập thực vật nguyên sinh
aggregate
đc, hợp thể, tập hợp, đs, quần tập; tn, kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột, tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể (dạng) vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh, tinh đám curved ~ hợp thể cong fibrous ~ hợp thẻ dạng sợi globular form ~ hợp thể dạng cầu granular ~ hợp thể hạt parallel-columna ~ hợp thể trụ song song promiscuous ~ hợp thể hỗn tạp radial-fibrous ~ hợp thể sợi toả tia radiate columna ~ hợp thể trụ toả tia radiated ~ hợp thể toả tia shimmer ~ hợp thể lấp lánh sinter ~ hợp thể thăng hoa snow ~ hợp thể tuýêt soil ~ tn, kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ