Việt
hh
đs. miền phổ dụng
đs. đơn hữu tỷ
đs
khớp nói chung
Anh
universal domain
unirational
generically exact
hh; đs. miền phổ dụng
hh; đs. đơn hữu tỷ
hh; đs; khớp nói chung