Việt
đối cực
đs
vl. cực tính
hh. cực tương ứng cực
sự tương quan cực
điều tương phản
Anh
antipole
cross-polar
polar reciprocal
polarity
Đức
Kontrapunkt
Beider Prüfung wird der elektrisch leitfähige Untergrund als Gegenpol (Erde) verwendet.
Trong quá trình kiểm tra,ớp nền với tính dẫn điện có công dụng như đối cực (nối đất).
Kontrapunkt /der; -[e]s/
(bildungsspr ) đối cực; điều tương phản;
đối cực; đs; vl. cực tính; hh. cực tương ứng cực, sự tương quan cực
antipole, cross-polar