TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối cực

đối cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đs

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. cực tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hh. cực tương ứng cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tương quan cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối cực

 antipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-polar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polar reciprocal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

polarity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đối cực

Kontrapunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beider Prüfung wird der elektrisch leitfähige Untergrund als Gegenpol (Erde) verwendet.

Trong quá trình kiểm tra,ớp nền với tính dẫn điện có công dụng như đối cực (nối đất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrapunkt /der; -[e]s/

(bildungsspr ) đối cực; điều tương phản;

Từ điển toán học Anh-Việt

polar reciprocal

đối cực

polarity

đối cực; đs; vl. cực tính; hh. cực tương ứng cực, sự tương quan cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antipole, cross-polar

đối cực