Việt
dổi khúc
đôi âm.
đối vị
đối âm
đối cực
điều tương phản
Đức
Kontrapunkt
Kontrapunkt /der; -[e]s/
(Musik) đối vị; đối âm;
(bildungsspr ) đối cực; điều tương phản;
Kontrapunkt /m -(e)s, -e (âm nhạc)/
dổi khúc, đôi âm.