Việt
sự viền
sự cạp
cạp mép
sự gấp mép
đs
top. bao
kỹ. vỏ
sự học
thân
Anh
border
framing
bead down
hull
Đức
Verbrämung
Bordierung
Rändern
đs; top. bao; kỹ. vỏ; sự học; sự viền; thân
Rändern /nt/SỨ_TT/
[EN] bead down
[VI] sự viền, sự gấp mép
Verbrämung /die; -, -en/
sự cạp; sự viền;
Bordierung /die; -, -en/
sự viền; cạp mép;
border, framing /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/