Việt
cạp
viền.
sự cạp
sự viền
sự khoa trương
sự tô vẽ
Đức
Verbrämung
Verbrämung /die; -, -en/
sự cạp; sự viền;
sự khoa trương; sự tô vẽ;
Verbrämung /í =, -en/
sự] cạp, viền.