Aus /ma.lung, die; -, -en/
sự tô vẽ;
sự trang trí;
Verbrämung /die; -, -en/
sự khoa trương;
sự tô vẽ;
BepinsIung /die; -, -en/
sự tô vẽ;
sự quét (màu, sơn) lên;
Beschönigung /die; -, -en/
sự tô vẽ;
sự thêu dệt;
sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng;
sự giả tạo (Umschreibung, Verfälschung);