TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tô vẽ

sự tô vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoa trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tô vẽ

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbrämung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BepinsIung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschönigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /ma.lung, die; -, -en/

sự tô vẽ; sự trang trí;

Verbrämung /die; -, -en/

sự khoa trương; sự tô vẽ;

BepinsIung /die; -, -en/

sự tô vẽ; sự quét (màu, sơn) lên;

Beschönigung /die; -, -en/

sự tô vẽ; sự thêu dệt; sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng; sự giả tạo (Umschreibung, Verfälschung);