Việt
sự tô vẽ
sự thêu dệt
sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng
sự giả tạo
Đức
Beschönigung
Beschönigung /die; -, -en/
sự tô vẽ; sự thêu dệt; sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng; sự giả tạo (Umschreibung, Verfälschung);