Việt
sự giả tạo
tính giả đò
thói vò vĩnh
sự gượng gạo.
tính giả dói
tính không tự nhiên
sự bịa đặt
sự kiểu cách.
sự tô vẽ
sự thêu dệt
sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng
Anh
artefact
Đức
Gemachtheit
Gekünsteltheit
Beschönigung
Beschönigung /die; -, -en/
sự tô vẽ; sự thêu dệt; sự tạo vẻ bề ngoài hào nhoáng; sự giả tạo (Umschreibung, Verfälschung);
Gemachtheit /ỉ =/
ỉ = tính giả đò, thói vò vĩnh, sự giả tạo, sự gượng gạo.
Gekünsteltheit /ỉ =/
tính giả dói, tính không tự nhiên, sự bịa đặt, sự giả tạo, sự kiểu cách.
artefact /điện tử & viễn thông/