Việt
tính không tự nhiên
tính giả tạo
tính không thành thật
tính giả dối
tính giả dói
sự bịa đặt
sự giả tạo
sự kiểu cách.
Đức
Kunstelei
Gekünsteltheit
Gekünsteltheit /ỉ =/
tính giả dói, tính không tự nhiên, sự bịa đặt, sự giả tạo, sự kiểu cách.
Kunstelei /die; -, -en (selten, abwertend)/
(o Pl ) tính giả tạo; tính không thành thật; tính không tự nhiên; tính giả dối;