Việt
sự kiểu cách
sự hay làm điệu làm bộ
sự câu nệ
sự cầu kỳ
sự dông dài
sự làm điệu làm bộ
vẻ giả tạo
cảnh bận rộn
sự lăng xăng
sự chạy ngược xuôi
sự phiền phức
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
tính làm bộ
sự õng ẹo.
Đức
Geziere
Steifheit
Umstandlichkeit
Geziertheit
Getue
Getue /n -s/
1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.
Geziere /das; -s (oft abwertend)/
sự hay làm điệu làm bộ; sự kiểu cách;
Steifheit /die; -/
sự câu nệ; sự cầu kỳ; sự kiểu cách;
Umstandlichkeit /die; -/
sự kiểu cách; sự cầu kỳ; sự dông dài;
Geziertheit /die; -/
sự làm điệu làm bộ; sự kiểu cách; vẻ giả tạo;