Việt
sự rắc rối
sự phức tạp
sự khó khăn
trở ngại
sự kiểu cách
sự cầu kỳ
sự dông dài
chi tiểt
cặn kẽ
khó khăn
trỏ ngại
kiểu cách
xã giao.
Đức
Umstandlichkeit
Umständlichkeit
Umständlichkeit /f =, -en/
1. [sự] chi tiểt, cặn kẽ; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại; 3. [sự] kiểu cách, xã giao.
Umstandlichkeit /die; -/
sự rắc rối; sự phức tạp;
sự khó khăn; trở ngại;
sự kiểu cách; sự cầu kỳ; sự dông dài;