TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cầu kỳ

sự câu nệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dông dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bay bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoa trương quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cầu kỳ

Steifheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprödigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmStand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstandlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwulst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach dir meinetwegen keine großen Umstände!

xin dửng bận tâm vì tôi.!

ohne alle Umstände mit etw. beginnen

không chần chừ mà bắt tay ngay vào việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steifheit /die; -/

sự câu nệ; sự cầu kỳ; sự kiểu cách;

Sprödigkeit /die; -/

sự câu nệ; sự cầu kỳ; sự khó gần;

UmStand /der; -[e]s, Umstände/

(meist PI ) sự câu nệ; sự cầu kỳ; sự bày vẽ;

xin dửng bận tâm vì tôi.! : mach dir meinetwegen keine großen Umstände! không chần chừ mà bắt tay ngay vào việc gì. : ohne alle Umstände mit etw. beginnen

Umstandlichkeit /die; -/

sự kiểu cách; sự cầu kỳ; sự dông dài;

Schwulst /[Jvolst], der; -[e]s (abwertend)/

(Literaturw veraltet) sự bay bướm; sự cầu kỳ; sự khoa trương quá mức;