Việt
dễ gãy
dễ vỡ
Tính giòn
độ giòn
độ dễ gãy
adj: Tính giòn
độ cứng dòn
sự giòn
bở
dễ võ
ròn
câu nệ
cầu kì
kiểu cách
qúa nghi lễ
bệ vệ
khó gần
khó chan hòa.
tính dễ vỡ
tính dễ gãy
sự câu nệ
sự cầu kỳ
sự khó gần
Anh
brittleness
short grain
Đức
Sprödigkeit
Brüchigkeit
Pháp
fissuration
fragilité
Sprödigkeit /die; -/
tính giòn; tính dễ vỡ; tính dễ gãy;
sự câu nệ; sự cầu kỳ; sự khó gần;
Sprödigkeit /í =/
1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.
[VI] độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy
[EN] Brittleness
Sprödigkeit /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sprödigkeit
[EN] brittleness
[FR] fissuration
Brüchigkeit,Sprödigkeit /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Brüchigkeit; Sprödigkeit
[EN] short grain
[FR] fragilité
Sprödigkeit /f/SỨ_TT, C_DẺO, CƠ, L_KIM/
[VI] độ giòn, độ dễ gãy
[VI] Tính giòn
[VI] độ cứng dòn
[VI] adj): Tính giòn, dễ gãy, dễ vỡ