TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fragilité

short grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fragilité

Brüchigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprödigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fragilité

fragilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La fragilité du verre

Sự mỏng manh của thủy tinh.

La fragilité de sa santé

Sự mành dẻ về sức khỏe, của nó.

La fragilité des choses humaines

Sự phù du của kiếp sống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fragilité /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Brüchigkeit; Sprödigkeit

[EN] short grain

[FR] fragilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fragilité

fragilité [fRajilite] n. f. 1. Tính dễ vỡ, dễ gây; sự mỏng manh. La fragilité du verre: Sự mỏng manh của thủy tinh. 2. Sự mảnh dẻ, yếu ót. La fragilité de sa santé: Sự mành dẻ về sức khỏe, của nó. 3. Sự bâp bênh, phù du, mỏng manh. La fragilité des choses humaines: Sự phù du của kiếp sống.