fragilité
fragilité [fRajilite] n. f. 1. Tính dễ vỡ, dễ gây; sự mỏng manh. La fragilité du verre: Sự mỏng manh của thủy tinh. 2. Sự mảnh dẻ, yếu ót. La fragilité de sa santé: Sự mành dẻ về sức khỏe, của nó. 3. Sự bâp bênh, phù du, mỏng manh. La fragilité des choses humaines: Sự phù du của kiếp sống.