TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brüchigkeit

tính giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brüchigkeit

brittleness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

short grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brüchigkeit

Brüchigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprödigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brüchigkeit

fragilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brüchigkeit,Sprödigkeit /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Brüchigkeit; Sprödigkeit

[EN] short grain

[FR] fragilité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brüchigkeit /die; -/

tính giòn; tính dễ gãy; tính dễ vỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brüchigkeit /í =/

1. [sự, độ] ròn, dễ gãy, dễ vổ; 2. (nghĩa bóng) [sự, tính) không bền, không vững chãi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brüchigkeit /f/C_DẺO/

[EN] brittleness

[VI] tính giòn, độ giòn