Rösehe /['rơ: Ja, roeja], die; -, -n/
(o Pl ) (sũdd ) tính giòn;
tính dễ gãy;
Sprödigkeit /die; -/
tính giòn;
tính dễ vỡ;
tính dễ gãy;
Brüchigkeit /die; -/
tính giòn;
tính dễ gãy;
tính dễ vỡ;
Zartheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính dễ vỡ;
tính dễ gãy;
tính mỏng manh;
Fragilität /die; - (geh.)/
sự yếu ớt;
sự mảnh dẻ;
tính dễ vỡ;
tính dễ gãy (Zartheit, Zerbrechlichkeit);