Việt
độ giòn
sự giòn
tính giòn
tính dễ vỡ
tính dễ gãy
Anh
shortness
độ giòn, tính dễ gãy
o tính giòn, tính dễ vỡ, độ giòn
§ cold shortness : tính giòn lạnh
§ hot shortness : tính gãy nóng, tính giòn nóng
§ red shortness : độ giòn nóng; tính gãy nóng