Việt
sự yếu ớt
sự mảnh dẻ
tính dễ vỡ
tính dễ gãy
Đức
Fragilität
Fragilität /die; - (geh.)/
sự yếu ớt; sự mảnh dẻ; tính dễ vỡ; tính dễ gãy (Zartheit, Zerbrechlichkeit);