Việt
độ dễ gãy
độ giòn
sự giòn
bở
dễ vỡ
Anh
brittleness
Đức
Sprödigkeit
[VI] độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy
[EN] Brittleness
Sprödigkeit /f/SỨ_TT, C_DẺO, CƠ, L_KIM/
[EN] brittleness
[VI] độ giòn, độ dễ gãy
brittleness /toán & tin/