TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ võ

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gẫy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chanhòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa nghi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dễ võ

Bröckligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spröde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprödigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bröckligkeit /í =/

sự, độ] tơi, bỏ, xốp, ròn, dễ võ, dễ gẫy.

spröde /a/

1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.

Sprödigkeit /í =/

1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.