hochgestochen /a/
cầu kì, khó hiểu; -
Wortklauberei /í =, -en/
thói] thông thái rỏm, cô chắp, cầu kì; Wort
gedrechselt /a/
cầu kì, văn hoa, không tự nhiên; éine gedrechselt e Réde bài diễn văn khoa trương (cầu kì).
hochfliegend /a/
khoa trương, bay bưóm, cầu kì, [có] tầm bay cao; hochfliegend e Pläne các ké hoạch háo danh.
schnörkelhaft,schnörkelig /a/
có vòng xoắn ốc, cầu kì, văn hoa, hoa mĩ.
geziert /a/
hay] làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì; xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương; ein - es Wesen geziert e Manieren xem Geziere.
Grille II /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lố lăng, dỏ hơi; [tính] nũng nịu, bất thưòng; Grille II n fangen u sầu, âu sầu, ưu sầu, buồn chán.
grotesk /a/
cầu kì, kì quặc, kì cục, phiền toái, kì lạ.
schwülstig /a/
khoa trương, bay bưđm, cầu kì, bóng bảy, hào nhoáng.
Phantasterei /í =, -en/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, ló lăng, kì quặc, dỗ hơi.
zimperlich /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ; [hayl làm điệu, làm bộ, õng ẹo; zimperlich tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách.
Schnörkel /m -s, =/
1. nét bút gạch dưói chũ kí; 2. vòng xoắn ốc (trang trí); 3. [tính chất] cầu kì, hoa mĩ (trong nhạc, văn).
Zimperliese /í =, -n/
1. [người] hay câu nệ, cầu kì; kiểu cách; 2. [nguôi] hay hòn dỗi, hay giận dỗi, bẳn tính.
grillenhaft /a/
đỏng đanh, cầu kì, tó quặc, lô lăng, dỏ hơi, nũng nịu.
Marotte /f =, -n/
sự, diều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, ló lăng, bắt thưòng, thát thưòng.
überladen II /a/
1. quá tải; quá nặng, đầỵ dẫy; 2. (văn học) cầu kì, văn hoa, nặng nề, không thanh thoát, không lưu loát.
Steifheit /f =, -en/
1. [sự, độ] căng; 2. [sự] tê dại, lạnh cóng; 3. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, bệ vệ.
Prüderie /f =, -ríen/
1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.
Motte II /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lổ lăng, dỏ hơi, nũng nịu, bất thưông.
Zimperlichkeit /ỉ =, -en/
tính, sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, õng ẹo, làm bộ.
Überspanntheit /í =, -en/
1. [sự] cưdng điệu, khuếch dại, phóng đại; 2. [sự] lô lăng, cầu kì, kì quặc, dở hơi, ngông cuồng.
etepetete /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
spröde /a/
1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.
Sprödigkeit /í =/
1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.
Peinlichkeit /í =, -en/
1. [sự, tình trạng] nặng nhọc, nặng nề, vất vả, gian khổ, khó khăn, đau khổ, khổ sỏ; 2. [sự, tính] cầu kì, cố chấp, quá cẩn thận.
Geziertheit /f =/
sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
peinlich /I a/
1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.