TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng xoắn ốc

vòng xoắn ốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét bút gạch dưói chũ kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vòng xoắn ốc

helix

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vòng xoắn ốc

Gewindegang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnörkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

456 Wendelverteilerwerkzeuge

456 Khuôn phân luồng rãnh vòng xoắn ốc

2-fach Radial-Wendelverteiler

Bộ phận phân luồng vòng xoắn ốc kép

axial angeordnete Wendel

Vòng xoắn ốc xếp thứ tự theo hướng trục

2-fach Axial-Wendelverteiler für Schlauch-kopfwerkzeug

Bộ phận phân luồng vòng xoắn ốc kép cho đầu khuôn chế tạo ống mềm

Als Blaskopfwerkzeuge (Bild 1Seite 464) findet man überwiegend Wendelverteilerwerkzeuge.

Đầu khuôn thổi (Hình 1 trang 464) hầu hết đều là khuôn phân luồng có rãnh vòng xoắn ốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnörkel /m -s, =/

1. nét bút gạch dưói chũ kí; 2. vòng xoắn ốc (trang trí); 3. [tính chất] cầu kì, hoa mĩ (trong nhạc, văn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewindegang /der/

vòng ren; vòng xoắn ốc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

helix

vòng xoắn ốc