TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewindegang

xoắn vít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa tiệc gồm có năm món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gewindegang

thread

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

helicoidal screw gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw thread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch of a thread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gewindegang

Gewindegang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schraubengang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewindesteigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigung eines Gewindes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gewindegang

filet hélicoïdal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas de vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas d'un filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewindegang /der/

vòng ren; vòng xoắn ốc;

Gewindegang /(vòng ren, vòng xoắn ốc). 9. đường rợp bóng cây trong vườn (Laubengang). 10. đường hào, đường hầm (unterirdischer Weg, Stollen o. Ä). 11. hành lang (Hausflur, Korridor). 12. (Geol.) mạch quặng, mạch mỏ. 13. (Kochk.) món, món ăn (trong một thực đơn nhiều món); das Festessen hatte fünf Gänge/

bữa tiệc gồm có năm món;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewindegang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gewindegang

[EN] helicoidal screw gear

[FR] filet hélicoïdal

Gewindegang,Schraubengang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gewindegang; Schraubengang

[EN] screw thread

[FR] pas de vis

Gewindegang,Gewindesteigung,Steigung eines Gewindes /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gewindegang; Gewindesteigung; Steigung eines Gewindes

[EN] pitch of a thread

[FR] pas d' un filet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewindegang /m -s, -gânge/

xoắn vít.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewindegang

thread