Gewindegang /(vòng ren, vòng xoắn ốc). 9. đường rợp bóng cây trong vườn (Laubengang). 10. đường hào, đường hầm (unterirdischer Weg, Stollen o. Ä). 11. hành lang (Hausflur, Korridor). 12. (Geol.) mạch quặng, mạch mỏ. 13. (Kochk.) món, món ăn (trong một thực đơn nhiều món); das Festessen hatte fünf Gänge/
bữa tiệc gồm có năm món;