Việt
vòng ren
vòng cuộn
vòng xoắn
dầu ren
Đai ốc tròn
vòng xoắn ốc
sự cuộn
phép nhân chập
tích chập
Anh
convolution
coil
spire
thread
fillet of screw thread
threaded ring
Đức
Gewindering
Gewindegang
Schraubengang
Beim Verstellen werden die Messer durch zwei Gewinderinge auf schrägen Flächen nach innen oder außen verschoben.
Khi chỉnh lưỡi, dao được đẩy ra ngoài hay vào trong trên những mặt phẳng nghiêng qua hai vòng ren.
sự cuộn, vòng cuộn, vòng xoắn, vòng ren, phép nhân chập, tích chập
Schraubengang /m/CT_MÁY/
[EN] convolution
[VI] vòng ren; vòng cuộn, vòng xoắn
Gewindegang /der/
vòng ren; vòng xoắn ốc;
[EN] threaded ring
[VI] Vòng ren, Đai ốc tròn
dầu (môi) ren, vòng ren
coil, convolution, spire, thread