TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích chập

tích chập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép nhân chập

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng cuộn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng xoắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng ren

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tích chập

convolution

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bilateral convolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faltung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bilateral convolution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

faltung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

convolution product

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tích chập

Faltungsprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convolution

sự cuộn, vòng cuộn, vòng xoắn, vòng ren, phép nhân chập, tích chập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faltungsprodukt /nt/Đ_TỬ/

[EN] convolution product

[VI] tích chập (xử lý tin tức)

Từ điển toán học Anh-Việt

bilateral convolution

tích chập

faltung

tích chập

convolution

phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral convolution, faltung /toán & tin/

tích chập