Việt
vòng ren
vòng cuộn
vòng xoắn
bưđc vít
Anh
convolution
screw thread
Đức
Schraubengang
Gewindegang
Pháp
pas de vis
Gewindegang,Schraubengang /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gewindegang; Schraubengang
[EN] screw thread
[FR] pas de vis
Schraubengang /m -(e)s, -gânge/
bưđc vít; Schrauben
Schraubengang /m/CT_MÁY/
[EN] convolution
[VI] vòng ren; vòng cuộn, vòng xoắn