TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó ăn khó nói

làm đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó ăn khó nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem pedantisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó ăn nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khó ăn khó nói

peinlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peinlich /I a/

1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.