Kriminalfall /m -(e)s, -fälle/
môn, ngành, khoa] hình sự; Kriminal
hochnotpeinlich /a (sử)/
thuộc về] hình sự, hình; [để] trừng phạt; - es Gericht tòa hình sự.
strafrechtlich /a/
thuộc] hình sự, hìrih; strafrechtlich verfolgen truy tó hình sự.
kriminal /a (luật)/
thuộc về] hình sự, hình.
kriminell /a/
thuộc về] hình sự, trọng tội, tội phạm, tội hình sự.
peinlich /I a/
1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.