Việt
hình sự
hình.
có tội
phạm tội
nhà tù
trại giam
Đức
kriminal
kriminal /(Adj.) (veraltet)/
có tội; phạm tội (strafrechtlich);
Kriminal /das; -s, -e (österr. veraltend)/
nhà tù; trại giam (Strafanstalt, Zuchthaus);
kriminal /a (luật)/
thuộc về] hình sự, hình.