Strafvollzugsanstait /die (Rechtsspr.)/
nhà tù;
Kriminal /das; -s, -e (österr. veraltend)/
nhà tù;
trại giam (Strafanstalt, Zuchthaus);
Justizvollzugsanstalt /die (Amtsspr.)/
nhà tù;
trại giam (Strafanstalt);
Häfen /der; -s, - (österr.)/
(ugs ) nhà tù;
trại giam (Ge fängnis);
letztenLochpfeifen
(từ lóng) nhà tù;
trại giam (Gefängnis);
Haft /[haft], die; -/
nhà tù;
trại giam (Gefängnis);
giam giữ, cầm tù ai. : jmdn. in Haft nehmen
Haftanstalt /die/
nhà tù;
trại giam (Ge fängnis);
Vollzug /der (PL selten)/
(Jargon) nhà tù;
trại giam (Voll zugsanstalt);
Kittchen /das; -s, - (ugs.)/
nhà tù;
nhà giam (Gefängnis);
Gefangenenhaus /das (österr.)/
nhà tù;
trại giam (Gefängnis);
stalt /die/
trại cải tạo;
nhà tù (Gefängnis);
Gewahrsam /das; -s, -e (veraltet)/
nhà tù;
nhà giam;
trại giam (Gefängnis);
Gefängnis /[ga'ferjnis], das; -ses, -se/
nhà tù;
nhà giam;
trại giam;
ngục thất;
vượt ngục, trốn khỏi nhà tù : aus dem Gefängnis ausbrechen dẩy ai vào tù : jmdn. ins Gefängnis bringen đang ngồi tù. : im Gefängnis sitzen