Việt
nhà pha
nhà tù
cũi .
trại giam
nhà giam
ngục thắt
bắt giam.
Đức
Gefängnis
Kerker
Zwinger
Haitanstalt
Gewahrsam II
Zwinger /m -s, =/
1. (sử) nhà tù, nhà pha; 2. cũi (nhốt thú rừng).
Haitanstalt /f =, -en/
nhà tù, nhà pha, trại giam; Hait
Gewahrsam II /n -(e)s, -e/
nhà tù, nhà giam, nhà pha, ngục thắt, bắt giam.
Gefängnis n, Kerker m