TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwinger

nhà tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Hundezwinger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũi nhốt thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại nuôi chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwinger

Zwinger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwinger /der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Hundezwinger;

Zwinger /der; -s, -/

(seltener) cũi nhốt thú rừng (Raubtierkäfig);

Zwinger /der; -s, -/

trại nuôi chó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwinger /m -s, =/

1. (sử) nhà tù, nhà pha; 2. cũi (nhốt thú rừng).