Việt
nhà tù
nhà pha
cũi .
dạng ngắn gọn của danh từ Hundezwinger
cũi nhốt thú rừng
trại nuôi chó
Đức
Zwinger
Zwinger /der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Hundezwinger;
(seltener) cũi nhốt thú rừng (Raubtierkäfig);
trại nuôi chó;
Zwinger /m -s, =/
1. (sử) nhà tù, nhà pha; 2. cũi (nhốt thú rừng).