Gefängnis /[ga'ferjnis], das; -ses, -se/
nhà tù;
nhà giam;
trại giam;
ngục thất;
aus dem Gefängnis ausbrechen : vượt ngục, trốn khỏi nhà tù jmdn. ins Gefängnis bringen : dẩy ai vào tù im Gefängnis sitzen : đang ngồi tù.
Gefängnis /[ga'ferjnis], das; -ses, -se/
(o PL) sự phạt tù;
án phạt giam;
án tù (Gefängnisstrafe);
zu 2 Jahren Gefängnis verurteilt werden : bị kết án 2 năm tù giam.