TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

án phạt giam

sự phạt tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án phạt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

án phạt giam

Gefängnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu 2 Jahren Gefängnis verurteilt werden

bị kết án 2 năm tù giam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefängnis /[ga'ferjnis], das; -ses, -se/

(o PL) sự phạt tù; án phạt giam; án tù (Gefängnisstrafe);

bị kết án 2 năm tù giam. : zu 2 Jahren Gefängnis verurteilt werden