Việt
nhà tủ
nhà giam
ngà giam
trại giam
ngục thất
Đức
Gefängnis
ins Gefängnis setzen (sperren, werfen, bringen)
bỏ tù, tống giam;
aus dem Gefängnis
áusbrechen trốn
Gefängnis /n -ses, -se/
1. nhà tủ, nhà giam, ngà giam, trại giam, ngục thất; sitzen ngồi tù; ins Gefängnis setzen (sperren, werfen, bringen) bỏ tù, tống giam; aus dem Gefängnis áusbrechen trốn tù, vượt ngục.